zigzagging
Giao diện
Xem thêm: zig-zagging
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈzɪɡ.ˌzæɡ.ɡiɳ/
Động từ
[sửa]zigzagging
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của zigzag.
Tính từ
[sửa]zigzagging
- Theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo.
- zigzagging coast — bờ biển ngoằn ngoèo
Tham khảo
[sửa]- "zigzagging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)