zigzag
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈzɪɡ.ˌzæɡ/
Danh từ
zigzag /ˈzɪɡ.ˌzæɡ/
Tính từ
zigzag phó từ /ˈzɪɡ.ˌzæɡ/
- Theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo.
- zigzag road — đường chữ chi, đường ngoằn ngoèo
- to run zigzag up the hill — chạy ngoằn ngoèo lên đồi
Nội động từ
zigzag nội động từ /ˈzɪɡ.ˌzæɡ/
- Chạy ngoằn ngoèo, chạy theo đường chữ chi.
Ngoại động từ
zigzag ngoại động từ /ˈzɪɡ.ˌzæɡ/
- Làm thành đường chữ chi, làm cho chạy ngoằn ngoèo.
Chia động từ
zigzag
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to zigzag | |||||
| Phân từ hiện tại | zigzagging | |||||
| Phân từ quá khứ | zigzagged | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | zigzag | zigzag hoặc zigzaggest¹ | zigzags hoặc zigzaggeth¹ | zigzag | zigzag | zigzag |
| Quá khứ | zigzagged | zigzagged hoặc zigzaggedst¹ | zigzagged | zigzagged | zigzagged | zigzagged |
| Tương lai | will/shall² zigzag | will/shall zigzag hoặc wilt/shalt¹ zigzag | will/shall zigzag | will/shall zigzag | will/shall zigzag | will/shall zigzag |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | zigzag | zigzag hoặc zigzaggest¹ | zigzag | zigzag | zigzag | zigzag |
| Quá khứ | zigzagged | zigzagged | zigzagged | zigzagged | zigzagged | zigzagged |
| Tương lai | were to zigzag hoặc should zigzag | were to zigzag hoặc should zigzag | were to zigzag hoặc should zigzag | were to zigzag hoặc should zigzag | were to zigzag hoặc should zigzag | were to zigzag hoặc should zigzag |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | zigzag | — | let’s zigzag | zigzag | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “zigzag”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ziɡ.zaɡ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| zigzag /ziɡ.zaɡ/ |
zigzags /ziɡ.zaɡ/ |
zigzag gđ /ziɡ.zaɡ/
- (Hình) Chữ chi.
- Route en zigzag — đường chữ chi
- Eclair qui fait des zigzags — chớp chữ chi
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “zigzag”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)