Bước tới nội dung

zinc oxide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

zinc oxide (không đếm được)

  1. (Hóa học) Kẽm ôxít.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)