Bước tới nội dung

zouave

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /zuː.ˈɑːv/

Danh từ

[sửa]

zouave /zuː.ˈɑːv/

  1. (Sử học) Lính zuavơ (lính bộ binh ở An-giê-ri).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
zouave
/zwav/
zouaves
/zwav/

zouave /zwav/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lính zuavơ (lính bộ binh ở An-giê-ri).
    faire le zouave — (thân mật) láu lỉnh; ra vẻ ta đây kẻ giờ

Tham khảo

[sửa]