zouave
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /zuː.ˈɑːv/
Danh từ
[sửa]zouave /zuː.ˈɑːv/
Tham khảo
[sửa]- "zouave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /zwav/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
zouave /zwav/ |
zouaves /zwav/ |
zouave gđ /zwav/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lính zuavơ (lính bộ binh ở An-giê-ri).
- faire le zouave — (thân mật) láu lỉnh; ra vẻ ta đây kẻ giờ
Tham khảo
[sửa]- "zouave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)