zout

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Dạng bình thường
Số ít zout
Số nhiều zouten
Dạng giảm nhẹ
Số ít (không có)
Số nhiều


Danh từ[sửa]

zout gt (số nhiều zouten)

  1. (hoá học) muối: hợp chất ion có một hay mấy ion kim cùng với ion hay nhóm ion không kim
  2. muối: từ ngữ chung cho clorua nátri (NaCl)
Cấp Không biến Biến Bộ phận
zout zoute zouts
So sánh hơn zouter zoutere zouters
So sánh nhất zoutst zoutste

Tính từ[sửa]

zout (so sánh hơn zoute, so sánh nhất zouter)

  1. mặn, muối: chứa hoặc có vị muối

Từ liên hệ[sửa]