Tiếng Hà Lan[sửa]
Sự biến
|
Dạng bình thường
|
số ít
|
zout
|
số nhiều
|
zouten
|
Dạng giảm nhẹ
|
số ít
|
(không có)
|
số nhiều
|
Danh từ[sửa]
zout gt (mạo từ het, số nhiều zouten, không có giảm nhẹ)
- (hoá học) muối: hợp chất ion có một hay mấy ion kim cùng với ion hay nhóm ion không kim
- muối: từ ngữ chung cho clorua nátri (NaCl)
Cách biến
|
cấp
|
không biến
|
biến
|
bộ phận
|
|
zout
|
zoute
|
zouts
|
so sánh
|
zouter
|
zoutere
|
zouters
|
cao nhất
|
zoutst
|
zoutste
|
—
|
Tính từ[sửa]
zout (dạng biến zoute, cấp so sánh zouter, cấp cao nhất zoutst)
- mặn, muối: chứa hoặc có vị muối
Từ liên hệ[sửa]