Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • khuất phục Chịu hoặc làm cho từ bỏ ý chí đấu tranh, chấp nhận sự chi phối thế lực khác. Không bao giờ khuất phục kẻ thù. Một kẻ cứng đầu không bao giờ…
    426 byte (52 từ) - 14:55, ngày 16 tháng 4 năm 2024
  • bất khuất Không chịu khuất phục . Không cam chịu , cam lòng trước những bất công hổ tục hạn chế . Muốn phá bỏ xiềng xích , nghiệt ngã của bản thân . Bất…
    574 byte (67 từ) - 15:33, ngày 24 tháng 11 năm 2022
  • непокорённый Bất khuất, không khuất phục được, không chinh phục được, gang thép. "непокорённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    236 byte (27 từ) - 19:15, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • indomptable /ɛ̃.dɔ̃.tabl/ Không thể thuần hóa. Un fauve indomptable — con ác thú không thể thuần hóa Không khuất phục được, không chế ngự được. Volonté indomptable…
    696 byte (53 từ) - 04:57, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • unsubmissive Không phục, không hàng phục, không phục tùng, không chịu khuất phục. "unsubmissive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    213 byte (27 từ) - 06:45, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • cho người ta phải nể sợ, khuất phục. Uy lực của đồng tiền. Dùng uy lực của không quân để đe doạ đối phương. Không khuất phục trước mọi uy lực. "uy lực"…
    447 byte (53 từ) - 07:13, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • /ɛ̃.su.mi/ insoumis /ɛ̃.su.mi/ Không chịu khuất phục, không chịu phục tùng. Peuple insoumis — dân tộc không chịu khuất phục soldat insoumis — lính trốn nghĩa…
    796 byte (55 từ) - 05:46, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • unsubmissiveness Tính không phục, tính không hàng phục, tính không phục tùng, tính không chịu khuất phục. "unsubmissiveness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    263 byte (31 từ) - 23:04, ngày 26 tháng 9 năm 2006
  • unsubjugated Không bị chinh phục, không bị khuất phục, không bị nô dịch hoá. "unsubjugated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    205 byte (28 từ) - 06:45, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • uncomplying Không tuân theo, không chiều theo; không khuất phục; cứng cỏi. uncomplying principles — nguyên tắc cứng rắn "uncomplying", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    265 byte (32 từ) - 05:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈteɪm.ləs/ tameless /ˈteɪm.ləs/ Không thuần hoá được; không bảo được. Không chế ngự được, không khuất phục được. "tameless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    362 byte (35 từ) - 00:03, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 威武不能屈. uy vũ bất năng khuất Nói người cương trực không chịu khuất phục kẻ có quyền thế. Tiếng Nhật: 威武も屈するあたはず Tiếng Trung…
    443 byte (37 từ) - 21:07, ngày 1 tháng 10 năm 2011
  • IPA: /ɪn.ˈdɑː.mə.tə.bəl/ indomitable /ɪn.ˈdɑː.mə.tə.bəl/ Bất khuất, không thể khuất phục được. "indomitable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    295 byte (33 từ) - 04:57, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • indomitability Tính bất thường; tình trạng không thể khuất phục được. "indomitability", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    204 byte (25 từ) - 04:57, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˌən.ˈjil.dɪŋ/ unyielding /ˌən.ˈjil.dɪŋ/ Cứng, không oằn, không cong. Không chịu khuất phục, không chịu nhượng bộ; cứng cỏi. "unyielding", Hồ Ngọc Đức…
    480 byte (37 từ) - 06:55, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • infléchissable (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) . Không thể gấp lại, không thể bẻ cong. Không nao núng, không thể khuất phục. "infléchissable", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    346 byte (35 từ) - 05:17, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • unyieldingness Tính chất cứng, tính không oằn, tính không cong. Tính không chịu khuất phục, tính không chịu nhượng bộ; tính cứng cỏi. "unyieldingness"…
    336 byte (37 từ) - 06:55, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • lực lớn khiến người ta phải nể sợ, tôn kính. Uy quyền của nhà vua. Không khuất phục trước mọi uy quyền. "uy quyền", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    392 byte (52 từ) - 07:13, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˌən.ˈdɔn.təd/ undaunted /ˌən.ˈdɔn.təd/ Không bị khuất phục; ngoan cường; tính dũng cảm. "undaunted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    274 byte (31 từ) - 05:32, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˌən.ˈdɔn.tə.bəl/ undauntable /ˌən.ˈdɔn.tə.bəl/ Không thể khuất phục được, không làm nản chí được. "undauntable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    285 byte (34 từ) - 05:32, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).