uy vũ bất năng khuất
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
wi˧˧ vuʔu˧˥ ɓət˧˥ naŋ˧˧ xwət˧˥ | wi˧˥ ju˧˩˨ ɓə̰k˩˧ naŋ˧˥ kʰwə̰k˩˧ | wi˧˧ ju˨˩˦ ɓək˧˥ naŋ˧˧ kʰwək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
wi˧˥ vṵ˩˧ ɓət˩˩ naŋ˧˥ xwət˩˩ | wi˧˥ vu˧˩ ɓət˩˩ naŋ˧˥ xwət˩˩ | wi˧˥˧ vṵ˨˨ ɓə̰t˩˧ naŋ˧˥˧ xwə̰t˩˧ |
Từ nguyên
[sửa]Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 威武不能屈.
Thành ngữ
[sửa]uy vũ bất năng khuất
- Nói người cương trực không chịu khuất phục kẻ có quyền thế.