uy vũ bất năng khuất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wi˧˧ vuʔu˧˥ ɓət˧˥ naŋ˧˧ xwət˧˥wi˧˥ ju˧˩˨ ɓə̰k˩˧ naŋ˧˥ kʰwə̰k˩˧wi˧˧ ju˨˩˦ ɓək˧˥ naŋ˧˧ kʰwək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wi˧˥ vṵ˩˧ ɓət˩˩ naŋ˧˥ xwət˩˩wi˧˥ vu˧˩ ɓət˩˩ naŋ˧˥ xwət˩˩wi˧˥˧ vṵ˨˨ ɓə̰t˩˧ naŋ˧˥˧ xwə̰t˩˧

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 威武不能屈.

Thành ngữ[sửa]

uy vũ bất năng khuất

  1. Nói người cương trực không chịu khuất phục kẻ có quyền thế.

Dịch[sửa]