insoumis
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.su.mi/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insoumis /ɛ̃.su.mi/ |
insoumis /ɛ̃.su.mi/ |
Giống cái | insoumise /ɛ̃.su.miz/ |
insoumis /ɛ̃.su.mi/ |
insoumis /ɛ̃.su.mi/
- Không chịu khuất phục, không chịu phục tùng.
- Peuple insoumis — dân tộc không chịu khuất phục
- soldat insoumis — lính trốn nghĩa vụ
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
insoumis /ɛ̃.su.mi/ |
insoumis /ɛ̃.su.mi/ |
insoumis gđ /ɛ̃.su.mi/
Tham khảo
[sửa]- "insoumis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)