Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir. Пакистан ― PakistanPakistan (Bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir) хәреф; А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ…
    80 kB (13.187 từ) - 16:27, ngày 31 tháng 8 năm 2024
  • ظ (thể loại Mục từ tiếng Punjab)
    IPA(ghi chú): /z/ ظ (z) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab. (Bảng chữ cái Shahmukhi) ا (a), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j)…
    139 kB (7.504 từ) - 17:24, ngày 30 tháng 9 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Punjab)
    / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z̤) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ ظ (z̤) ở dạng đứng đầu. (Bảng chữ cái Shahmukhi) ا (a), ب (b), پ…
    146 kB (8.260 từ) - 16:22, ngày 2 tháng 6 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Punjab)
    (z̤ / z̤‍ / ‍z̤‍ / ‍z̤) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ ظ (z̤) ở dạng đứng riêng. (Bảng chữ cái Shahmukhi) ا (a), ب (b)…
    151 kB (8.469 từ) - 16:13, ngày 3 tháng 9 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Punjab)
    IPA(ghi chú): /t̪ᵊ/ ﻂ (t̤) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ ط (t̤) ở dạng đứng cuối. (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a)…
    145 kB (8.407 từ) - 16:19, ngày 3 tháng 3 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Punjab)
    (z̤ / z̤‍ / ‍z̤‍ / ‍z̤) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ ظ (z̤) ở dạng đứng cuối. (Bảng chữ cái Shahmukhi) ا (a), ب (b),…
    150 kB (8.449 từ) - 16:14, ngày 2 tháng 8 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Punjab)
    (z̤ / z̤‍ / ‍z̤‍ / ‍z̤) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ ظ (z̤) ở dạng đứng giữa. (Bảng chữ cái Shahmukhi) ا (a), ب (b),…
    149 kB (8.411 từ) - 16:00, ngày 1 tháng 7 năm 2024
  • ص (thể loại Mục từ tiếng Punjab)
    ‍ص (ṣ / ṣ‍ / ‍ṣ‍ / ‍ṣ) Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab. صابَݨ ― ṣābaṇ ― xà phòng, xà bông (Bảng chữ cái Shahmukhi) ا (a), ب (b)…
    161 kB (8.595 từ) - 16:15, ngày 6 tháng 10 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Punjab)
    ‍ص (ṣ / ṣ‍ / ‍ṣ‍ / ‍ṣ) Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ ص (ṣ) ở dạng đứng đầu. صابَݨ ― ṣābaṇ ― xà phòng, xà bông (Bảng chữ…
    170 kB (9.515 từ) - 16:18, ngày 3 tháng 11 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Punjab)
    IPA(ghi chú): /t̪ᵊ/ ﻁ (t̤) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ ط (t̤) ở dạng đứng riêng. (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a)…
    148 kB (8.423 từ) - 16:18, ngày 2 tháng 4 năm 2024