Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lozenge”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: sh:lozenge
n robot Thêm: ml:lozenge
Dòng 18: Dòng 18:
[[hu:lozenge]]
[[hu:lozenge]]
[[ja:lozenge]]
[[ja:lozenge]]
[[ml:lozenge]]
[[ru:lozenge]]
[[ru:lozenge]]
[[sh:lozenge]]
[[sh:lozenge]]

Phiên bản lúc 16:12, ngày 30 tháng 12 năm 2009

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈlɑː.zᵊndʒ/

Danh từ

lozenge /ˈlɑː.zᵊndʒ/

  1. Hình thoi.
  2. (Dược học) Viên thuốc hình thoi.

Tham khảo