Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ведро”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 35: | Dòng 35: | ||
[[pl:ведро]] |
[[pl:ведро]] |
||
[[ru:ведро]] |
[[ru:ведро]] |
||
[[sr:ведро]] |
|||
[[tr:ведро]] |
|||
[[uz:ведро]] |
[[uz:ведро]] |
||
[[zh:ведро]] |
[[zh:ведро]] |
Phiên bản lúc 00:15, ngày 18 tháng 10 năm 2015
Tiếng Nga
Chuyển tự
Chuyển tự của ведро
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vedró |
khoa học | vedro |
Anh | vedro |
Đức | wedro |
Việt | veđro |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
Bản mẫu:rus-noun-n-1*d ведро gt
- (Cái) Xô, thùng.
- полное ведро чего-л. — một xô đầy cái gì
- .
- дождь льёт как из ведроа — mưa như trút nước, mưa như xối, mưa như cầm chĩnh đổ, mưa tầm tã
Tham khảo
- "ведро", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)