Khác biệt giữa bản sửa đổi của “essaim”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
JAnDbot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm cs:essaim
JAnDbot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm sk:essaim
Dòng 32: Dòng 32:
[[pl:essaim]]
[[pl:essaim]]
[[ru:essaim]]
[[ru:essaim]]
[[sk:essaim]]

Phiên bản lúc 15:46, ngày 2 tháng 6 năm 2016

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
essaim
/e.sɛ̃/
essaims
/ɛ.sɛ̃/

essaim /e.sɛ̃/

  1. Đàn ong.
  2. Đàn, .
    Un essaim d’écoliers — một lũ học sinh

Tham khảo