Khác biệt giữa bản sửa đổi của “yr”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm ky:yr |
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
||
Dòng 23: | Dòng 23: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Na Uy]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Na Uy]] |
||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Na Uy]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Na Uy]] |
||
[[ca:yr]] |
|||
[[chr:yr]] |
|||
[[cy:yr]] |
|||
[[de:yr]] |
|||
[[en:yr]] |
|||
[[es:yr]] |
|||
[[fi:yr]] |
|||
[[fr:yr]] |
|||
[[io:yr]] |
|||
[[ku:yr]] |
|||
[[ky:yr]] |
|||
[[mg:yr]] |
|||
[[my:yr]] |
|||
[[no:yr]] |
|||
[[oc:yr]] |
|||
[[pl:yr]] |
|||
[[simple:yr]] |
|||
[[sv:yr]] |
|||
[[te:yr]] |
|||
[[tl:yr]] |
Bản mới nhất lúc 10:29, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | yr | yret |
Số nhiều | yr, yrer | yra, yrene |
yr gđ
- Mưa phùn, mưa bụi, mưa bay.
- Det var regn og yr i Bergen i går.
- Đàn, đám, đoàn.
- Det var et eneste yr av folk utenfor fabrikken.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | yr |
gt | yrt | |
Số nhiều | yre | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
yr
Tham khảo[sửa]
- "yr", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)