Khác biệt giữa bản sửa đổi của “into”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
 
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 9: Dòng 9:
#: ''to throw waste paper '''into''' the night'' — khuya về đêm
#: ''to throw waste paper '''into''' the night'' — khuya về đêm
#: ''far '''into''' the distance'' — tít tận đằng xa
#: ''far '''into''' the distance'' — tít tận đằng xa
# Thành, [[thành ra]]; [[hoá]] [[ra]].
# Thành, [[thành ra]]
# [[hoá]] [[ra]].
#: ''to translate Kieu '''into''' English'' — dịch truyện Kiều ra tiếng Anh
#: ''to translate Kieu '''into''' English'' — dịch truyện Kiều ra tiếng Anh
#: ''to collect broken bricks '''into''' heaps'' — nhặt gạch vụn để thành đống
#: ''to collect broken bricks '''into''' heaps'' — nhặt gạch vụn để thành đống
Dòng 20: Dòng 21:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}



[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]

[[en:into]]
[[en:into]]
[[fi:into]]
[[fr:into]]
[[fr:into]]
[[hu:into]]
[[io:into]]
[[io:into]]
[[it:into]]
[[it:into]]
[[hu:into]]
[[fi:into]]
[[zh:into]]
[[zh:into]]

Phiên bản lúc 02:06, ngày 22 tháng 10 năm 2006

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /ˈɪn.ˌtuː/

Danh từ

into /ˈɪn.ˌtuː/

  1. Vào, vào trong.
    to go into the garden — đi vào vườn
    to throw waste paper into the night — khuya về đêm
    far into the distance — tít tận đằng xa
  2. Thành, thành ra
  3. hoá ra.
    to translate Kieu into English — dịch truyện Kiều ra tiếng Anh
    to collect broken bricks into heaps — nhặt gạch vụn để thành đống
    to divide a class into groups — chia một lớp thành nhiều nhóm
    to cow somebody into submission — làm cho ai sợ hãi mà quy phục
  4. (Toán học) , (từ hiếm, nghĩa hiếm) với (nhân, chia).
    7 into 3 is 21 — nhân 7 với 3 là 21
    3 into 21 is 7 — 21 chia cho 3 được 7

Tham khảo