Khác biệt giữa bản sửa đổi của “into”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
n Corrections... |
||
Dòng 9: | Dòng 9: | ||
#: ''to throw waste paper '''into''' the night'' — khuya về đêm |
#: ''to throw waste paper '''into''' the night'' — khuya về đêm |
||
#: ''far '''into''' the distance'' — tít tận đằng xa |
#: ''far '''into''' the distance'' — tít tận đằng xa |
||
# Thành, [[thành ra]] |
# Thành, [[thành ra]] |
||
# [[hoá]] [[ra]]. |
|||
#: ''to translate Kieu '''into''' English'' — dịch truyện Kiều ra tiếng Anh |
#: ''to translate Kieu '''into''' English'' — dịch truyện Kiều ra tiếng Anh |
||
#: ''to collect broken bricks '''into''' heaps'' — nhặt gạch vụn để thành đống |
#: ''to collect broken bricks '''into''' heaps'' — nhặt gạch vụn để thành đống |
||
Dòng 20: | Dòng 21: | ||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
||
{{R:FVDP}} |
{{R:FVDP}} |
||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
||
[[en:into]] |
[[en:into]] |
||
⚫ | |||
[[fr:into]] |
[[fr:into]] |
||
⚫ | |||
[[io:into]] |
[[io:into]] |
||
[[it:into]] |
[[it:into]] |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
[[zh:into]] |
[[zh:into]] |
Phiên bản lúc 02:06, ngày 22 tháng 10 năm 2006
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA : /ˈɪn.ˌtuː/
Danh từ
into /ˈɪn.ˌtuː/
- Vào, vào trong.
- to go into the garden — đi vào vườn
- to throw waste paper into the night — khuya về đêm
- far into the distance — tít tận đằng xa
- Thành, thành ra
- hoá ra.
- to translate Kieu into English — dịch truyện Kiều ra tiếng Anh
- to collect broken bricks into heaps — nhặt gạch vụn để thành đống
- to divide a class into groups — chia một lớp thành nhiều nhóm
- to cow somebody into submission — làm cho ai sợ hãi mà quy phục
- (Toán học) , (từ hiếm, nghĩa hiếm) với (nhân, chia).
- 7 into 3 is 21 — nhân 7 với 3 là 21
- 3 into 21 is 7 — 21 chia cho 3 được 7
Tham khảo
- "into", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)