Khác biệt giữa bản sửa đổi của “anterior”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: id:anterior |
n robot Ajoute: tr:anterior |
||
Dòng 23: | Dòng 23: | ||
[[pt:anterior]] |
[[pt:anterior]] |
||
[[ru:anterior]] |
[[ru:anterior]] |
||
[[tr:anterior]] |
|||
[[zh:anterior]] |
[[zh:anterior]] |
Phiên bản lúc 23:09, ngày 22 tháng 12 năm 2006
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA : /æn.ˈtɪr.i.ɜː/
Tính từ
anterior /æn.ˈtɪr.i.ɜː/
- Ở trước, đằng trước, phía trước.
- Trước.
Tham khảo
- "anterior", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)