Khác biệt giữa bản sửa đổi của “anterior”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: id:anterior
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: tr:anterior
Dòng 23: Dòng 23:
[[pt:anterior]]
[[pt:anterior]]
[[ru:anterior]]
[[ru:anterior]]
[[tr:anterior]]
[[zh:anterior]]
[[zh:anterior]]

Phiên bản lúc 23:09, ngày 22 tháng 12 năm 2006

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /æn.ˈtɪr.i.ɜː/

Tính từ

anterior /æn.ˈtɪr.i.ɜː/

  1. trước, đằng trước, phía trước.
  2. Trước.

Tham khảo