Khác biệt giữa bản sửa đổi của “aardwolf”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: mn:aardwolf
n robot Thêm: hu:aardwolf
Dòng 20: Dòng 20:
[[et:aardwolf]]
[[et:aardwolf]]
[[fi:aardwolf]]
[[fi:aardwolf]]
[[hu:aardwolf]]
[[mn:aardwolf]]
[[mn:aardwolf]]
[[nl:aardwolf]]
[[nl:aardwolf]]

Phiên bản lúc 12:34, ngày 6 tháng 9 năm 2008

Tiếng Anh

aardwolf

Cách phát âm

  • IPA: /.ˌwʊlf/

Danh từ

aardwolf /.ˌwʊlf/

  1. Động chó sói đất (Nam Phi).

Tham khảo