Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cation”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 6: Dòng 6:
'''cation''' {{IPA|/ˈkæt.ˌɑɪ.ən/}}
'''cation''' {{IPA|/ˈkæt.ˌɑɪ.ən/}}
# {{term|Vật lý}} [[ion dương]], cation.
# {{term|Vật lý}} [[ion dương]], cation.

{{-ant-}}
*[[anion]]


{{-ref-}}
{{-ref-}}
Dòng 17: Dòng 20:
# {{term|Vật lý}} [[ion dương]], cation.
# {{term|Vật lý}} [[ion dương]], cation.


{{-ant-}}
*[[anion]]


[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]

Phiên bản lúc 04:08, ngày 24 tháng 10 năm 2008

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkæt.ˌɑɪ.ən/

Danh từ

cation /ˈkæt.ˌɑɪ.ən/

  1. (Vật lý) ion dương, cation.

Trái nghĩa

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

cation

  1. (Vật lý) ion dương, cation.

Trái nghĩa