điện ảnh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗiə̰ʔn˨˩ a̰jŋ˧˩˧ | ɗiə̰ŋ˨˨ an˧˩˨ | ɗiəŋ˨˩˨ an˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiən˨˨ ajŋ˧˩ | ɗiə̰n˨˨ ajŋ˧˩ | ɗiə̰n˨˨ a̰ʔjŋ˧˩ |
Danh từ
[sửa]điện ảnh
- Nghệ thuật phản ánh hiện thực bằng những hình ảnh hoạt động liên tục, được thu vào phim rồi chiếu lên màn ảnh, màn hình.
- Diễn viên điện ảnh.
- Ngôi sao điện ảnh.