контур
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của контур
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kóntur |
khoa học | kontur |
Anh | kontur |
Đức | kontur |
Việt | contur |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
контур gđ
- Chu tuyến, đường chu vi, đường viền ngoài, đường viền quanh, côngtua.
- эл., радио — mạch, mạch vòng, mạch cộng hưởng
Tham khảo[sửa]
- "контур", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)