миллиард

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Kyrgyz[sửa]

Số từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. tỷ.

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

миллиард

  1. (Một) Tỉ, tỷ, nghìn triệu.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Nogai[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Số từ[sửa]

миллиард

  1. tỉ.