миллиард
Giao diện
Tiếng Kazakh
[sửa]Số từ
[sửa]миллиард (milliard)
- Tỉ.
Tham khảo
[sửa]- Số đếm tiếng Kazakh trên Omniglot.
Tiếng Kumyk
[sửa]Số từ
[sửa]миллиард (milliard)
- Tỉ.
Tham khảo
[sửa]- Số đếm tiếng Kumyk trên Omniglot.
Tiếng Kyrgyz
[sửa]Số từ
[sửa]миллиард (milliard)
- Tỉ.
Tiếng Nga
[sửa]Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:number list/data/ru' not found.
Cách viết khác
[sửa]- млрд (mlrd)
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]миллиа́рд (milliárd) gđ
- Một tỉ, tỷ, nghìn triệu.
- Đồng nghĩa: биллио́н (billión)
Biến cách
[sửa]số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | миллиа́рд milliárd |
миллиа́рды milliárdy |
gen. | миллиа́рда milliárda |
миллиа́рдов milliárdov |
dat. | миллиа́рду milliárdu |
миллиа́рдам milliárdam |
acc. | миллиа́рд milliárd |
миллиа́рды milliárdy |
ins. | миллиа́рдом milliárdom |
миллиа́рдами milliárdami |
prep. | миллиа́рде milliárde |
миллиа́рдах milliárdax |
Hậu duệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "миллиард", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Nogai
[sửa]Số từ
[sửa]миллиард (milliard)
- Tỉ.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Kazakh
- Số tiếng Kazakh
- Mục từ tiếng Kumyk
- Số tiếng Kumyk
- Mục từ tiếng Kyrgyz
- Số tiếng Kyrgyz
- Từ tiếng Nga vay mượn tiếng Pháp
- Từ tiếng Nga gốc Pháp
- Từ tiếng Nga có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Nga có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nga có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Nga
- Số tiếng Nga
- Danh từ giống đực tiếng Nga có thân từ cứng,
- Danh từ giống đực tiếng Nga có thân từ cứng, trọng âm a
- Danh từ tiếng Nga có trọng âm a
- Mục từ tiếng Nogai
- Số tiếng Nogai