Đóng góp của Lcsnes

Thành viên với 407 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 17 tháng 3 năm 2020.
Tìm kiếm đóng góphiệnẩn
⧼contribs-top⧽
⧼contribs-date⧽
(mới nhất | cũ nhất) Xem (50 mới hơn | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

ngày 18 tháng 4 năm 2024

ngày 17 tháng 4 năm 2024

  • 16:1616:16, ngày 17 tháng 4 năm 2024 khác sử +2.072 M 𒈾Tạo trang mới với nội dung “{{-Xsux-}} {{character info}} {{-cuneiform sign-}} {{cuns|110|70|15|𒀸|𒆠}} {{-reference-}} #R. Borger, ''Mesopotamisches Zeichenlexikon'' (''MZL''), Münster (2003) #A. Deimel, ''Šumerisches Lexikon'' (''Deimel''), Rome (1947) #Chr. Rüster, E. Neu, ''Hethitisches Zeichenlexikon'' (''HZL''), Wiesbaden (1989) {{-akk-}} {{-sign value-}} {{akk-sign values|NA|na}} {{-etym-}} {{orthographic borrowing|akk|sux|𒈾|tr=na|t=đá}}. Chủ yếu sử d…” hiện tại
  • 16:1516:15, ngày 17 tháng 4 năm 2024 khác sử +246 M Bản mẫu:-xeb-Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Ebla|xeb}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Ebla</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 15 tháng 4 năm 2024

  • 16:0916:09, ngày 15 tháng 4 năm 2024 khác sử +13.354 M ΛTạo trang mới với nội dung “{{also|Ʌ|λ|λ.}} {{-Grek-}} {{character info}} {{-info-|Lambda|Λ}} {{-translit-}} * {{Latn}}: L. {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ thường|λ}} #Chữ cái ''lamda'' viết hoa. {{-mul-}} {{-symbol-}} {{head|mul|Ký hiệu}} # {{label|mul|Vũ trụ học}} {{w|Hằng số vũ trụ}}. # {{term|Toán học}} {{w|Hàm Von Mangoldt}}. # {{term|Toán học}} Hằng số de Bruijn–Newman. # {{term|Vật lý học}} {…” hiện tại
  • 16:0716:07, ngày 15 tháng 4 năm 2024 khác sử +261 M Bản mẫu:-ecr-Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Eteocrete|ecr}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Eteocrete</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 14 tháng 4 năm 2024

ngày 13 tháng 4 năm 2024

  • 16:2216:22, ngày 13 tháng 4 năm 2024 khác sử +9.725 M Tạo trang mới với nội dung “{{-Gujr-}} {{character info}} {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=va}} #Phụ âm thứ 29 trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm '''{{IPAchar|/v/}}'''. {{-ave-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Avesta | {{l|ae|𐬬}} |- ! Gujarat | {{pn}} |- ! Devanagari | {{l|ae|व}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|ae|[v]}} {{-letter-}} {{head|ae|Chữ cái|tr=v}} # {{n-g|Phụ âm thứ 30 trong tiếng Avesta,…” hiện tại
  • 16:2016:20, ngày 13 tháng 4 năm 2024 khác sử +249 M Bản mẫu:-vav-Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Varli|vav}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Varli</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 12 tháng 4 năm 2024

ngày 11 tháng 4 năm 2024

  • 16:1416:14, ngày 11 tháng 4 năm 2024 khác sử +19.181 M Tạo trang mới với nội dung “{{also|ว.}} {{-Thai-}} {{character info|image=Ва тай.PNG}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''w''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|w}} #Chữ thứ 37 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ''wo wẻn'' (nhẫn). {{-ahk-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|ahk|W}} {{l|ahk|w}} |- ! Miến | {{l|ahk|ဝ}} |- ! Thái | {{pn}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|ahk|[wa]}} {{-letter-}} {{h…” hiện tại
  • 16:1216:12, ngày 11 tháng 4 năm 2024 khác sử +261 M Bản mẫu:-sou-Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Nam Thái|sou}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Nam Thái</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 8 tháng 4 năm 2024

ngày 5 tháng 4 năm 2024

ngày 4 tháng 4 năm 2024

  • 16:1916:19, ngày 4 tháng 4 năm 2024 khác sử +91.455 M ЛTạo trang mới với nội dung “{{also|л|љ|л.|-л|Л.|几}} {{-Cyrl-}} {{character info}} {{-etym-}} {{etym-from|lang=chữ Hy Lạp|term=Λ}} (lambda) {{-translit-}} * {{Latn}}: L {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ thường|л}} # Chữ Kirin viết hoa, gọi là ''el''. # Chữ Kirin cổ viết hoa, gọi là ''людиѥ'' (''ljudije''), nghĩa là "người". {{-gallery-}} <gallery> Cyrillic letter El - uppercase and lowercase.svg|Chân…”
  • 16:1716:17, ngày 4 tháng 4 năm 2024 khác sử +249 M Bản mẫu:-rut-Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Rutul|rut}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Rutul</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
  • 03:3203:32, ngày 4 tháng 4 năm 2024 khác sử +4.961 M Tạo trang mới với nội dung “{{also|涞}} {{zho-prefix}} {{-Hani-}} {{character info}} {{zh-forms|s=涞}} {{-dictionary-}} {{Han char|rn=85|rad=水|as=08|sn=11|four=34198|canj=EDOO|ids=⿰氵來}} {{-translit-}} *{{Latn}} **{{hanviet|lai}} {{-derived-}} *{{l|mul|𪅍}} {{-reference-}} {{Han ref|kx=0632.130|dkj=17693|dj=1036.010|hdz=31644.020|uh=6DF6}} {{-vie-n-}} {{quốc ngữ|lai|lây|lầy|lơi|rai|rài|rơi|rời|rợi|sùi|trây|trầy}} {{-pron-}} :{{vie-pron|lai}} *{…” hiện tại

ngày 3 tháng 4 năm 2024

ngày 2 tháng 4 năm 2024

  • 16:1816:18, ngày 2 tháng 4 năm 2024 khác sử +151.754 M Tạo trang mới với nội dung “{{also|ط‎|ﻃ|ﻄ|ﻄ|ظ}} {{-Arab-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|tah}} # Chữ ط (''tah'') ở dạng đứng riêng. {| class="wikitable" ! Dạng đứng riêng !! Dạng cuối !! Dạng giữa !! Dạng đầu |- class="Arab" style="font-size:300% !important; text-align:center; line-height:100%; font-family: Scheherazade,Lateef,'Droid Arabic Naskh',Amiri,'Arabic Transparent',Arial,'Microsoft…” hiện tại
  • 16:1416:14, ngày 2 tháng 4 năm 2024 khác sử +258 M Bản mẫu:-mvy-Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Kohistan|mvy}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Kohistan</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 1 tháng 4 năm 2024

ngày 17 tháng 3 năm 2024

  • 00:1200:12, ngày 17 tháng 3 năm 2024 khác sử +8.525 M Tạo trang mới với nội dung “{{zho-prefix}} {{-Hani-}} {{character info}} {{zh-forms|ss=坒}} {{-dictionary-}} {{Han char|rn=32|rad=土|as=13|sn=16|four=70104|canj=SJG|ids=⿱辟土}} {{-translit-}} *{{Latn}} **{{hanviet|bích}} {{-reference-}} {{Han ref|kx=0240.100|dkj=05516|dj=0479.290|hdz=10494.080|uh=58C1|ud=22721|bh=BEC0|bd=48832}} {{-vie-n-}} {{quốc ngữ|bích|bệch|bịch|vách}} {{-pron-}} :{{vie-pron|bích}} *{{vie-Nom form of|bích}} *:{{ux2|vi|'''壁'''壘|…” hiện tại

ngày 15 tháng 3 năm 2024

  • 16:1116:11, ngày 15 tháng 3 năm 2024 khác sử +1.355 M 𒆷Tạo trang mới với nội dung “{{-Xsux-}} {{character info}} {{-cuneiform sign-}} {{cuns|89|55|95}} {{-reference-}} #R. Borger, ''Mesopotamisches Zeichenlexikon'' (''MZL''), Münster (2003) #A. Deimel, ''Šumerisches Lexikon'' (''Deimel''), Rome (1947) #Chr. Rüster, E. Neu, ''Hethitisches Zeichenlexikon'' (''HZL''), Wiesbaden (1989) {{-akk-}} {{-sign value-}} {{akk-sign values|LA,ŠIKA|la}} {{-adverb-}} {{head|akk|Hình thái phó từ|tr=la}} # {{alt sp|akk|lā|from=chữ hình…” hiện tại
  • 16:1116:11, ngày 15 tháng 3 năm 2024 khác sử +246 M Bản mẫu:-elx-Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Elam|elx}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Elam</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 14 tháng 3 năm 2024

  • 16:2016:20, ngày 14 tháng 3 năm 2024 khác sử +7.862 M Tạo trang mới với nội dung “{{-Gujr-}} {{character info}} {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=la}} #Phụ âm thứ 28 trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm '''{{IPAchar|/l/}}'''. {{-ave-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Avesta | {{l|ae|𐬮}} |- ! Gujarat | {{pn}} |- ! Devanagari | {{l|ae|ल}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|ae|[l]}} {{-letter-}} {{head|ae|Chữ cái|tr=la}} # {{n-g|Phụ âm thứ 29 trong tiếng Avesta…” hiện tại
  • 16:1816:18, ngày 14 tháng 3 năm 2024 khác sử +249 M Bản mẫu:-kfr-Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Kutch|kfr}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Kutch</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 13 tháng 3 năm 2024

  • 16:2316:23, ngày 13 tháng 3 năm 2024 khác sử +3.449 M Tạo trang mới với nội dung “{{-Runr-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: n. {{-etym-}} Không rõ. Đối chiếu N. {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái}} #Chữ cái Rune xuất hiện trong bảng Cựu Fuþark (ᚾ), Fuþorc (ᚾ, gọi là ''nyd'') và Tân Fuþark (ᚾ, gọi là ''nauðr'' trong tiếng Bắc Âu cổ và ''naud'' trong tiếng Iceland), biểu trưng cho âm {{IPAchar|/n/|lang=mul}}. {{-related-}} *{{l|mul|…” hiện tại
  • 16:2116:21, ngày 13 tháng 3 năm 2024 khác sử +270 M Bản mẫu:-odt-Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Hà Lan cổ|odt}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Hà Lan cổ</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 11 tháng 3 năm 2024

  • 16:0316:03, ngày 11 tháng 3 năm 2024 khác sử +12.591 M λTạo trang mới với nội dung “{{also|ꟛ|Λ|ʌ|ƛ|λ.|ƛ̕|𐓛|入|ג}} {{-Grek-}} {{character info}} {{-info-|Lambda|λ}} {{-translit-}} * {{Latn}}: l. {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Λ}} #Chữ cái ''lamda'' viết thường. {{-sqi-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|sq|L}} |- ! Hy Lạp | {{pn}} |- ! Ả Rập | {{l|sq|ل‎‎‎‎}} |- ! Elbasan | {{l|sq|𐔐}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|sq|…” hiện tại
  • 16:0216:02, ngày 11 tháng 3 năm 2024 khác sử +249 M Bản mẫu:-xdc-Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Dacia|xdc}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Dacia</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 10 tháng 3 năm 2024

ngày 9 tháng 3 năm 2024

ngày 8 tháng 3 năm 2024

  • 16:1716:17, ngày 8 tháng 3 năm 2024 khác sử +18.010 M Tạo trang mới với nội dung “{{also|ส|ລ}} {{-Thai-}} {{character info|image=ล-อักษรไทย-Thai Alphabet Graphics by Trisorn Triboon.jpg}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''l''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|l}} #Chữ thứ 36 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ''lo ling'' (khỉ). {{-ahk-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|ahk|L}} {{l|ahk|l}} |- ! Miến | {{l|ahk|လ}} |- ! Thái |…” hiện tại
  • 16:1416:14, ngày 8 tháng 3 năm 2024 khác sử +249 M Bản mẫu:-cog-Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Chong|cog}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Chong</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 7 tháng 3 năm 2024

ngày 6 tháng 3 năm 2024

ngày 5 tháng 3 năm 2024

  • 16:2516:25, ngày 5 tháng 3 năm 2024 khác sử +91.118 M лTạo trang mới với nội dung “{{also|љ|Л|л.|-л|Л.}} {{-Cyrl-}} {{character info}} {{-etym-}} {{etym-from|lang=chữ Hy Lạp|term=λ}} (lambda) {{-translit-}} * {{Latn}}: l {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Л}} # Chữ Kirin viết thường, gọi là ''el''. # Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là ''людиѥ'' (''ljudije''), nghĩa là "người". {{-gallery-}} <gallery> Cyrillic letter El - uppercase and lowercase.svg|Châ…” hiện tại
  • 16:2516:25, ngày 5 tháng 3 năm 2024 khác sử +252 M Bản mẫu:-kpy-Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Koryak|kpy}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Koryak</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 4 tháng 3 năm 2024

  • 16:0916:09, ngày 4 tháng 3 năm 2024 khác sử +57.076 M Tạo trang mới với nội dung “{{-Ethi-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''nu''' {{-etym-}} * Dạng chỉnh sửa của (n) {{-syllable-}} {{head|mul|Chữ cái}} # Chữ cái âm tiết ''nu'' trong bảng chữ cái abugida Geʽez. {{-reference-}} # {{Chú thích web|author=Gabriella F. Scelta|work=[https://web.archive.org/web/20220408124414/http://www.thisisgabes.com/images/stories/docs/gscelta_geez.pd…” hiện tại
(mới nhất | cũ nhất) Xem (50 mới hơn | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).