Đóng góp của Lcsnes
Của Lcsnes thảo luận Nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 407 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 17 tháng 3 năm 2020.
ngày 18 tháng 4 năm 2024
- 16:0216:02, ngày 18 tháng 4 năm 2024 khác sử +2.648 M ଵ Tạo trang mới với nội dung “{{-Orya-}} {{character info}} {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=va}} #Chữ cái thứ 45 trong bảng chữ cái Oriya. {{-hne-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Devanagari | {{l|hne|भ}} |- ! Oriya | {{pn}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|hne|[bʱə]}} {{-letter-}} {{head|hne|Chữ cái|tr=bha}} # Chữ cái thứ 38 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Chhattisgarh. {{-see also-}} *{{list helper 2|title=Chữ Oriya…” hiện tại
- 16:0116:01, ngày 18 tháng 4 năm 2024 khác sử +270 M Bản mẫu:-hne- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Chhattisgarh|hne}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Chhattisgarh</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
- 15:5915:59, ngày 18 tháng 4 năm 2024 khác sử +159 M Bản mẫu:-Orya- Tạo trang mới với nội dung “{{=nn/div}} =={{=nn|chữ Oriya|Orya}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ chữ Oriya</includeonly><noinclude> {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 17 tháng 4 năm 2024
- 16:1616:16, ngày 17 tháng 4 năm 2024 khác sử +2.072 M 𒈾 Tạo trang mới với nội dung “{{-Xsux-}} {{character info}} {{-cuneiform sign-}} {{cuns|110|70|15|𒀸|𒆠}} {{-reference-}} #R. Borger, ''Mesopotamisches Zeichenlexikon'' (''MZL''), Münster (2003) #A. Deimel, ''Šumerisches Lexikon'' (''Deimel''), Rome (1947) #Chr. Rüster, E. Neu, ''Hethitisches Zeichenlexikon'' (''HZL''), Wiesbaden (1989) {{-akk-}} {{-sign value-}} {{akk-sign values|NA|na}} {{-etym-}} {{orthographic borrowing|akk|sux|𒈾|tr=na|t=đá}}. Chủ yếu sử d…” hiện tại
- 16:1516:15, ngày 17 tháng 4 năm 2024 khác sử +246 M Bản mẫu:-xeb- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Ebla|xeb}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Ebla</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 15 tháng 4 năm 2024
- 16:0916:09, ngày 15 tháng 4 năm 2024 khác sử +13.354 M Λ Tạo trang mới với nội dung “{{also|Ʌ|λ|λ.}} {{-Grek-}} {{character info}} {{-info-|Lambda|Λ}} {{-translit-}} * {{Latn}}: L. {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ thường|λ}} #Chữ cái ''lamda'' viết hoa. {{-mul-}} {{-symbol-}} {{head|mul|Ký hiệu}} # {{label|mul|Vũ trụ học}} {{w|Hằng số vũ trụ}}. # {{term|Toán học}} {{w|Hàm Von Mangoldt}}. # {{term|Toán học}} Hằng số de Bruijn–Newman. # {{term|Vật lý học}} {…” hiện tại
- 16:0716:07, ngày 15 tháng 4 năm 2024 khác sử +261 M Bản mẫu:-ecr- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Eteocrete|ecr}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Eteocrete</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 14 tháng 4 năm 2024
- 16:0816:08, ngày 14 tháng 4 năm 2024 khác sử +25.837 M ו Tạo trang mới với nội dung “{{also|ו־|־ו}} {{-Hebr-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''v''' hoặc '''w''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|v}} #Vav, waw: Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Hebrew, sau ה và trước ז. {{-arc-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Hebrew | {{pn}} |- ! Aram | 𐡅#Tiếng_Aram|…” hiện tại
- 16:0516:05, ngày 14 tháng 4 năm 2024 khác sử +312 M Bản mẫu:-bjf- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Tân Aram Do Thái Barzani|bjf}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Tân Aram Do Thái Barzani</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 13 tháng 4 năm 2024
- 16:2216:22, ngày 13 tháng 4 năm 2024 khác sử +9.725 M વ Tạo trang mới với nội dung “{{-Gujr-}} {{character info}} {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=va}} #Phụ âm thứ 29 trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm '''{{IPAchar|/v/}}'''. {{-ave-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Avesta | {{l|ae|𐬬}} |- ! Gujarat | {{pn}} |- ! Devanagari | {{l|ae|व}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|ae|[v]}} {{-letter-}} {{head|ae|Chữ cái|tr=v}} # {{n-g|Phụ âm thứ 30 trong tiếng Avesta,…” hiện tại
- 16:2016:20, ngày 13 tháng 4 năm 2024 khác sử +249 M Bản mẫu:-vav- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Varli|vav}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Varli</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 12 tháng 4 năm 2024
- 16:0616:06, ngày 12 tháng 4 năm 2024 khác sử +20.632 M ဝ Tạo trang mới với nội dung “{{also|၀|ဝမ်း|ဝံ|ဝႆ|𑄤|𑼮}} {{-Mymr-}} {{character info|image=Wa Mon and Burmese.gif}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|wa}} #Chữ thứ 30 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ ''wa''. {{-aio-}} {{-pron-}} *{{IPA4|aio|[w]}} {{-letter-}} {{head|aio|Chữ cái}} # {{n-g|Phụ âm thứ 16 viết bằng chữ Miến tiếng Aiton.}} #:{{ux2|aio|မို'''ဝ်'''|bàn…” hiện tại
- 16:0316:03, ngày 12 tháng 4 năm 2024 khác sử +261 M Bản mẫu:-tjl- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Thái Lai|tjl}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Thái Lai</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 11 tháng 4 năm 2024
- 16:1416:14, ngày 11 tháng 4 năm 2024 khác sử +19.181 M ว Tạo trang mới với nội dung “{{also|ว.}} {{-Thai-}} {{character info|image=Ва тай.PNG}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''w''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|w}} #Chữ thứ 37 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ''wo wẻn'' (nhẫn). {{-ahk-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|ahk|W}} {{l|ahk|w}} |- ! Miến | {{l|ahk|ဝ}} |- ! Thái | {{pn}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|ahk|[wa]}} {{-letter-}} {{h…” hiện tại
- 16:1216:12, ngày 11 tháng 4 năm 2024 khác sử +261 M Bản mẫu:-sou- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Nam Thái|sou}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Nam Thái</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 8 tháng 4 năm 2024
- 16:0816:08, ngày 8 tháng 4 năm 2024 khác sử +22.200 M ৱ Tạo trang mới với nội dung “{{-Beng-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''wo''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|wo}} # Chữ Assam đặc trưng '''ব''' với vạch chéo dưới. {{-asm-}} {{wikipedia|lang=as}} {{-pron-}} *{{as-IPA}} {{-letter-}} {{head|as|Chữ cái}} # Chữ cái thứ 40 trong bảng chữ cái tiếng Assam. #:{{ux2|as|আ'''ৱা'''জ|âm thanh|inline=1}}…” hiện tại
- 16:0716:07, ngày 8 tháng 4 năm 2024 khác sử +246 M Bản mẫu:-kdq- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Koch|kdq}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Koch</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 5 tháng 4 năm 2024
- 16:1416:14, ngày 5 tháng 4 năm 2024 khác sử +56.865 M व Tạo trang mới với nội dung “{{also|ब|ॿ|वृ|वे|-व}} {{-Deva-}} {{character info}} thumb {{-pron-}} *{{IPA4|mul|/ʋə/|/wə/|/və/}} {{qualifier|có thể thay đổi tùy ngôn ngữ, phương ngữ}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|va}} # Bán nguyên âm thứ tư trong hệ chữ Devanagari, nhưng truyền thống thường xếp loại phụ âm; thể hiện {{w|âm môi răng}}. {{-akj-}} {{-pron-}}…” hiện tại
- 16:1316:13, ngày 5 tháng 4 năm 2024 khác sử +255 M Bản mẫu:-wme- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Wambule|wme}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Wambule</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 4 tháng 4 năm 2024
- 16:1916:19, ngày 4 tháng 4 năm 2024 khác sử +91.455 M Л Tạo trang mới với nội dung “{{also|л|љ|л.|-л|Л.|几}} {{-Cyrl-}} {{character info}} {{-etym-}} {{etym-from|lang=chữ Hy Lạp|term=Λ}} (lambda) {{-translit-}} * {{Latn}}: L {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ thường|л}} # Chữ Kirin viết hoa, gọi là ''el''. # Chữ Kirin cổ viết hoa, gọi là ''людиѥ'' (''ljudije''), nghĩa là "người". {{-gallery-}} <gallery> Cyrillic letter El - uppercase and lowercase.svg|Chân…”
- 16:1716:17, ngày 4 tháng 4 năm 2024 khác sử +249 M Bản mẫu:-rut- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Rutul|rut}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Rutul</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
- 03:3203:32, ngày 4 tháng 4 năm 2024 khác sử +4.961 M 淶 Tạo trang mới với nội dung “{{also|涞}} {{zho-prefix}} {{-Hani-}} {{character info}} {{zh-forms|s=涞}} {{-dictionary-}} {{Han char|rn=85|rad=水|as=08|sn=11|four=34198|canj=EDOO|ids=⿰氵來}} {{-translit-}} *{{Latn}} **{{hanviet|lai}} {{-derived-}} *{{l|mul|𪅍}} {{-reference-}} {{Han ref|kx=0632.130|dkj=17693|dj=1036.010|hdz=31644.020|uh=6DF6}} {{-vie-n-}} {{quốc ngữ|lai|lây|lầy|lơi|rai|rài|rơi|rời|rợi|sùi|trây|trầy}} {{-pron-}} :{{vie-pron|lai}} *{…” hiện tại
ngày 3 tháng 4 năm 2024
- 16:1216:12, ngày 3 tháng 4 năm 2024 khác sử +59.040 M ኒ Tạo trang mới với nội dung “{{-Ethi-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''ni''' {{-etym-}} * Dạng chỉnh sửa của ነ (n) {{-syllable-}} {{head|mul|Chữ cái}} # Chữ cái âm tiết ''ni'' trong bảng chữ cái abugida Geʽez. {{-reference-}} # {{Chú thích web|author=Gabriella F. Scelta|work=[https://web.archive.org/web/20220408124414/http://www.thisisgabes.com/images/stories/docs/gscelta_geez.pd…” hiện tại
- 16:0916:09, ngày 3 tháng 4 năm 2024 khác sử +249 M Bản mẫu:-kxc- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Konso|kxc}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Konso</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 2 tháng 4 năm 2024
- 16:1816:18, ngày 2 tháng 4 năm 2024 khác sử +151.754 M ﻁ Tạo trang mới với nội dung “{{also|ط|ﻃ|ﻄ|ﻄ|ظ}} {{-Arab-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|tah}} # Chữ ط (''tah'') ở dạng đứng riêng. {| class="wikitable" ! Dạng đứng riêng !! Dạng cuối !! Dạng giữa !! Dạng đầu |- class="Arab" style="font-size:300% !important; text-align:center; line-height:100%; font-family: Scheherazade,Lateef,'Droid Arabic Naskh',Amiri,'Arabic Transparent',Arial,'Microsoft…” hiện tại
- 16:1416:14, ngày 2 tháng 4 năm 2024 khác sử +258 M Bản mẫu:-mvy- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Kohistan|mvy}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Kohistan</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 1 tháng 4 năm 2024
- 16:1516:15, ngày 1 tháng 4 năm 2024 khác sử +13.422 M õ Tạo trang mới với nội dung “{{-Latn-}} {{character info|image=Latin alphabet O with tilde.svg}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Õ}} * Chữ o viết thường với dấu ngã ◌̃ (tilde). {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-eng-}} {{-letter-}} {{head|en|Chữ cái}} # {{label|en|Tiếng Anh cận đại|cũ}} Chữ cái o với dấu ngã ◌̃ (tilde), thay thế cho ''on'' hoặc ''om''. #:{{ux2|en|c'''õ'''pose|tr={…”
- 16:1216:12, ngày 1 tháng 4 năm 2024 khác sử +255 M Bản mẫu:-kpj- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Karajá|kpj}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Karajá</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 17 tháng 3 năm 2024
- 00:1200:12, ngày 17 tháng 3 năm 2024 khác sử +8.525 M 壁 Tạo trang mới với nội dung “{{zho-prefix}} {{-Hani-}} {{character info}} {{zh-forms|ss=坒}} {{-dictionary-}} {{Han char|rn=32|rad=土|as=13|sn=16|four=70104|canj=SJG|ids=⿱辟土}} {{-translit-}} *{{Latn}} **{{hanviet|bích}} {{-reference-}} {{Han ref|kx=0240.100|dkj=05516|dj=0479.290|hdz=10494.080|uh=58C1|ud=22721|bh=BEC0|bd=48832}} {{-vie-n-}} {{quốc ngữ|bích|bệch|bịch|vách}} {{-pron-}} :{{vie-pron|bích}} *{{vie-Nom form of|bích}} *:{{ux2|vi|'''壁'''壘|…” hiện tại
ngày 15 tháng 3 năm 2024
- 16:1116:11, ngày 15 tháng 3 năm 2024 khác sử +1.355 M 𒆷 Tạo trang mới với nội dung “{{-Xsux-}} {{character info}} {{-cuneiform sign-}} {{cuns|89|55|95}} {{-reference-}} #R. Borger, ''Mesopotamisches Zeichenlexikon'' (''MZL''), Münster (2003) #A. Deimel, ''Šumerisches Lexikon'' (''Deimel''), Rome (1947) #Chr. Rüster, E. Neu, ''Hethitisches Zeichenlexikon'' (''HZL''), Wiesbaden (1989) {{-akk-}} {{-sign value-}} {{akk-sign values|LA,ŠIKA|la}} {{-adverb-}} {{head|akk|Hình thái phó từ|tr=la}} # {{alt sp|akk|lā|from=chữ hình…” hiện tại
- 16:1116:11, ngày 15 tháng 3 năm 2024 khác sử +246 M Bản mẫu:-elx- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Elam|elx}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Elam</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 14 tháng 3 năm 2024
- 16:2016:20, ngày 14 tháng 3 năm 2024 khác sử +7.862 M લ Tạo trang mới với nội dung “{{-Gujr-}} {{character info}} {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=la}} #Phụ âm thứ 28 trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm '''{{IPAchar|/l/}}'''. {{-ave-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Avesta | {{l|ae|𐬮}} |- ! Gujarat | {{pn}} |- ! Devanagari | {{l|ae|ल}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|ae|[l]}} {{-letter-}} {{head|ae|Chữ cái|tr=la}} # {{n-g|Phụ âm thứ 29 trong tiếng Avesta…” hiện tại
- 16:1816:18, ngày 14 tháng 3 năm 2024 khác sử +249 M Bản mẫu:-kfr- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Kutch|kfr}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Kutch</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 13 tháng 3 năm 2024
- 16:2316:23, ngày 13 tháng 3 năm 2024 khác sử +3.449 M ᚾ Tạo trang mới với nội dung “{{-Runr-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: n. {{-etym-}} Không rõ. Đối chiếu N. {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái}} #Chữ cái Rune xuất hiện trong bảng Cựu Fuþark (ᚾ), Fuþorc (ᚾ, gọi là ''nyd'') và Tân Fuþark (ᚾ, gọi là ''nauðr'' trong tiếng Bắc Âu cổ và ''naud'' trong tiếng Iceland), biểu trưng cho âm {{IPAchar|/n/|lang=mul}}. {{-related-}} *{{l|mul|…” hiện tại
- 16:2116:21, ngày 13 tháng 3 năm 2024 khác sử +270 M Bản mẫu:-odt- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Hà Lan cổ|odt}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Hà Lan cổ</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 11 tháng 3 năm 2024
- 16:0316:03, ngày 11 tháng 3 năm 2024 khác sử +12.591 M λ Tạo trang mới với nội dung “{{also||Λ|ʌ|ƛ|λ.|ƛ̕|𐓛|入|ג}} {{-Grek-}} {{character info}} {{-info-|Lambda|λ}} {{-translit-}} * {{Latn}}: l. {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Λ}} #Chữ cái ''lamda'' viết thường. {{-sqi-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|sq|L}} |- ! Hy Lạp | {{pn}} |- ! Ả Rập | {{l|sq|ل}} |- ! Elbasan | {{l|sq|𐔐}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|sq|…” hiện tại
- 16:0216:02, ngày 11 tháng 3 năm 2024 khác sử +249 M Bản mẫu:-xdc- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Dacia|xdc}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Dacia</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 10 tháng 3 năm 2024
- 16:0516:05, ngày 10 tháng 3 năm 2024 khác sử +23.990 M ל Tạo trang mới với nội dung “{{also|ל־|־ל|ᔭ}} {{-Hebr-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''l''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|l}} #Lamed: Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Hebrew, sau כ và trước מ. {{-arc-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Hebrew | {{pn}} |- ! Aram | 𐡋 |- ! Syria | {{l|arc|ܠ}} |-…” hiện tại
- 16:0416:04, ngày 10 tháng 3 năm 2024 khác sử +288 M Bản mẫu:-jrb- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Ả Rập-Do Thái|jrb}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Ả Rập-Do Thái</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 9 tháng 3 năm 2024
- 16:1116:11, ngày 9 tháng 3 năm 2024 khác sử +18.805 M လ Tạo trang mới với nội dung “{{also|လာ|လား|𑄣}} {{-Mymr-}} {{character info|image=La Mon and Burmese.gif}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|la}} #Chữ thứ 29 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ ''la''. {{-aio-}} {{-pron-}} *{{IPA4|aio|[l]}} {{-letter-}} {{head|aio|Chữ cái}} # {{n-g|Phụ âm thứ 15 viết bằng chữ Miến tiếng Aiton.}} #:{{ux2|aio|'''လို'''င်|1|inline=1}} {{-see a…” hiện tại
- 16:1016:10, ngày 9 tháng 3 năm 2024 khác sử +279 M Bản mẫu:-pce- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Palaung Ruching|pce}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Palaung Ruching</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 8 tháng 3 năm 2024
- 16:1716:17, ngày 8 tháng 3 năm 2024 khác sử +18.010 M ล Tạo trang mới với nội dung “{{also|ส|ລ}} {{-Thai-}} {{character info|image=ล-อักษรไทย-Thai Alphabet Graphics by Trisorn Triboon.jpg}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''l''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|l}} #Chữ thứ 36 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ''lo ling'' (khỉ). {{-ahk-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|ahk|L}} {{l|ahk|l}} |- ! Miến | {{l|ahk|လ}} |- ! Thái |…” hiện tại
- 16:1416:14, ngày 8 tháng 3 năm 2024 khác sử +249 M Bản mẫu:-cog- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Chong|cog}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Chong</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 7 tháng 3 năm 2024
- 16:1316:13, ngày 7 tháng 3 năm 2024 khác sử +28.439 M ল Tạo trang mới với nội dung “{{-Beng-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''la''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|la}} # Chữ Bengal '''''la'''''. {{-asm-}} {{wikipedia|lang=as}} {{-pron-}} *{{as-IPA}} {{-letter-}} {{head|as|Chữ cái}} # Chữ cái thứ 39 trong bảng chữ cái tiếng Assam. #:{{ux2|as|'''লি'''খা|viết|inline=1}} {{-see also-}} *{{list helper 2|title=Bảng chữ cái Assam…” hiện tại
- 16:1016:10, ngày 7 tháng 3 năm 2024 khác sử +264 M Bản mẫu:-ctg- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Chittagong|ctg}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Chittagong</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 6 tháng 3 năm 2024
- 16:2116:21, ngày 6 tháng 3 năm 2024 khác sử +58.435 M ल Tạo trang mới với nội dung “{{also|ले|ला|लौ|लः|-ल|ল}} {{-Deva-}} {{character info}} thumb {{-pron-}} *{{IPA4|mul|/lə/}} {{qualifier|có thể thay đổi tùy ngôn ngữ}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|la}} # Bán nguyên âm thứ ba trong hệ chữ Devanagari, nhưng truyền thống thường xếp loại phụ âm; thể hiện {{w|âm tiếp cận}} chân răng cạnh. {{-akj-}} {{-pron-}}…” hiện tại
- 16:1516:15, ngày 6 tháng 3 năm 2024 khác sử +255 M Bản mẫu:-rab- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Camling|rab}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Camling</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 5 tháng 3 năm 2024
- 16:2516:25, ngày 5 tháng 3 năm 2024 khác sử +91.118 M л Tạo trang mới với nội dung “{{also|љ|Л|л.|-л|Л.}} {{-Cyrl-}} {{character info}} {{-etym-}} {{etym-from|lang=chữ Hy Lạp|term=λ}} (lambda) {{-translit-}} * {{Latn}}: l {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Л}} # Chữ Kirin viết thường, gọi là ''el''. # Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là ''людиѥ'' (''ljudije''), nghĩa là "người". {{-gallery-}} <gallery> Cyrillic letter El - uppercase and lowercase.svg|Châ…” hiện tại
- 16:2516:25, ngày 5 tháng 3 năm 2024 khác sử +252 M Bản mẫu:-kpy- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Koryak|kpy}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Koryak</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 4 tháng 3 năm 2024
- 16:0916:09, ngày 4 tháng 3 năm 2024 khác sử +57.076 M ኑ Tạo trang mới với nội dung “{{-Ethi-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''nu''' {{-etym-}} * Dạng chỉnh sửa của ነ (n) {{-syllable-}} {{head|mul|Chữ cái}} # Chữ cái âm tiết ''nu'' trong bảng chữ cái abugida Geʽez. {{-reference-}} # {{Chú thích web|author=Gabriella F. Scelta|work=[https://web.archive.org/web/20220408124414/http://www.thisisgabes.com/images/stories/docs/gscelta_geez.pd…” hiện tại