Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Người Mỹ gốc Áo”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- đêm có người mình mặc áo tía. Đầu đội mũ đỏ đến gõ cửa. Tĩnh mở cửa mời vào, người ấy bỏ mũ áo ra thì là một mỹ nhân, hỏi thì nói. "Em là người cầm phất…956 byte (132 từ) - 00:01, ngày 13 tháng 12 năm 2015
- từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự bố bồ bọ bõ bỏ Bo bờ bợ bổ bô bó bõ bò bơ bở bộ Cái biểu hiện ra bên ngoài của một con người qua hình dáng, cử chỉ…4 kB (455 từ) - 01:23, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- thỉ Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự thè thê thể thẻ thề thế the Đồ dệt bằng sợi thưa, thường dùng để may áo dài. Khăn the, rèm the. Mùi hăng…8 kB (963 từ) - 14:20, ngày 21 tháng 3 năm 2023
- in (thể loại Tiếng Anh Mỹ)Cách viết từ này trong chữ Nôm 印: ịn, ắng, in, ấn Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự ịn in Tạo ra nhiều bản bằng cách ép sát giấy (hoặc vải) vào một…11 kB (1.335 từ) - 05:20, ngày 19 tháng 10 năm 2024
- xorlo ▲ How to use xorlo lo gt (không đếm được) Bụi quần áo (có trong túi sau khi giặt quần áo). loe lo Quá khứ và phân từ quá khứ của le IPA: [lo̞] mạo…9 kB (954 từ) - 13:05, ngày 19 tháng 12 năm 2024
- can (thể loại Tiếng Anh Mỹ)Hán thiên can can Nối vải hay giấy cho dài ra, rộng ra. Can thêm một gấu áo. Vải can để may túi. Đường can. Sao lại theo từng nét của bản vẽ mẫu đặt áp…8 kB (1.031 từ) - 14:25, ngày 30 tháng 9 năm 2024
- Làm lại, làm lại lần nữa. to do off: Bỏ ra (mũ), cởi ra (áo). Bỏ (thói quen). to do on: Mặc (áo) vào. to do over: Làm lại, bắt đầu lại. (+ with) Trát, phết…19 kB (2.239 từ) - 03:18, ngày 4 tháng 10 năm 2024
- run (thể loại Tiếng Anh Mỹ)rung, đon, run, đùn, dun, đun, giun 憞: đội, run Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự rùn rủn run Bị rung động nhẹ chân tay hoặc cơ thể do hàng loạt…15 kB (1.898 từ) - 02:36, ngày 25 tháng 2 năm 2023
- nhu cầu sinh lý về ăn uống được thoả mãn đầy đủ. Bữa no bữa đói. No cơm ấm áo. Được mùa, nhà nào cũng no. Ở trạng thái nhu cầu nào đó đã được thoả mãn hết…7 kB (668 từ) - 08:19, ngày 6 tháng 3 năm 2024
- tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết) IPA: /ˈɡoʊ/ (Mỹ), /ˈɡəʊ/ (Anh) Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự go Từ tiếng Anh cổ gān, từ tiếng Thượng…13 kB (1.689 từ) - 12:10, ngày 23 tháng 6 năm 2023
- A (thể loại ngôn ngữ ký hiệu Mỹ terms in nonstandard scripts)trung bình với rủi ro vay nợ thấp.. (clothing) Kích cỡ áo ngực. Các chữ cái có cùng nguồn gốc với "A" Chữ Ả Rập ا (a, “alif”) Chữ Copt Ⲁ (a, “alfa”) Chữ…36 kB (5.771 từ) - 23:33, ngày 2 tháng 1 năm 2025