Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • sút (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    Theo nghĩa dùng trong môn bóng đá, chữ sút du nhập vào Việt Nam từ tiếng Pháp shooter. Trước đó, chữ shooter trong tiếng Pháp bắt nguồn từ tiếng Anh shoot…
    2 kB (211 từ) - 04:23, ngày 9 tháng 9 năm 2023
  • bi a (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    bi a Trò chơi dành cho hai người với 16 quả bóng, người chơi dùng gậy để đẩy bóng vào những lỗ khoét ở rìa một cái bàn lớn hình chữ nhật có lót dạ, bốn…
    503 byte (63 từ) - 16:02, ngày 1 tháng 9 năm 2024
  • ra môn ra khoai (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    ra môn ra khoai (nghĩa bóng) Ví làm việc gì có kết quả rõ ràng, đâu ra đấy. Phải làm cho ra môn ra khoai. ra ngô ra khoai Ra môn ra khoai, Soha Tra Từ‎[1]…
    283 byte (47 từ) - 03:14, ngày 3 tháng 6 năm 2023
  • căng (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    dây đàn. Quả bóng bơm rất căng. Vú căng sữa. (Kng.) . Như căng thẳng. Đầu óc rất căng. Làm việc căng. Tình hình căng. (Đường đạn, đường bóng) Thẳng, vì…
    3 kB (382 từ) - 03:41, ngày 29 tháng 9 năm 2024
  • mạnh (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    (miền Nam Việt Nam) Khoẻ, không đau yếu. Gia đình vẫn mạnh. Đau mới mạnh — (ốm mới khỏi) Có sức lực, tiềm lực lớn, có khả năng vượt đối phương. Đội bóng mạnh…
    2 kB (289 từ) - 16:20, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • vào (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    mãi mà (nó) không vào. (Bóng đá?) Đá quả bóng vào khung thành của đội đối phương. Sút! Vào! (bình luận viên) vô (phương ngữ Nam bộ; phương ngữ Trung bộ)…
    4 kB (489 từ) - 11:04, ngày 19 tháng 12 năm 2023
  • tim (thể loại Danh từ tiếng Việt có loại từ quả)
    tương tự tìm tím (loại từ quả, trái, con) tim Cơ quan nằm trong lồng ngực, bơm máu đi khắp cơ thể. Khám bệnh tim mạch. (Nghĩa bóng) Tim của con người, coi…
    3 kB (301 từ) - 12:50, ngày 25 tháng 2 năm 2023
  • hoa (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    hương thơm. Đồng nghĩa: bông (miền Trung, miền Nam) Vườn hoa. Hoa cỏ. Đẹp như hoa. Bà Huyện Thanh Quan, Qua đèo Ngang: Bước tới Đèo Ngang, bóng xế tà, Cỏ…
    11 kB (727 từ) - 16:37, ngày 12 tháng 4 năm 2023
  • men (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    mệnh đề trước đó. men hậu quả lâu dài của chấn thương thể chất hay tinh thần, ảnh hưởng xấu đến cá nhân. Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: men (trợ…
    4 kB (432 từ) - 02:49, ngày 13 tháng 1 năm 2024
  • me (thể loại Từ tiếng Tà Mun kế thừa từ tiếng Nam Á nguyên thuỷ)
    phương. Cây có khắp cả nước và trồng lấy bóng mát, cao 15-30m, cuống mang 10-20 đôi lá nhỏ, hoa mọc thành chùm đơn, quả gần hình trụ, gân thẳng, hơi dẹt, vỏ…
    11 kB (1.143 từ) - 03:05, ngày 4 tháng 10 năm 2024
  • ban (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    Ban quản trị Uỷ ban nói tắt. Ban chấp hành công đoàn. (xem từ nguyên 1) Quả bóng bằng cao-su. Trẻ đá ban. Nốt đỏ nổi trên da khi mắc một số bệnh. Sốt phát…
    5 kB (583 từ) - 03:19, ngày 4 tháng 8 năm 2024
  • in (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    — đang ra quả in crosssing the river — trong khi qua sông in my absence — trong lúc tôi vắng mặt in the very act — khi đang hành động, quả tang Vào, vào…
    11 kB (1.335 từ) - 05:20, ngày 19 tháng 10 năm 2024
  • bang (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    eye — quả bóng tin trúng ngay vào mắt nó to go bang — nổ (súng) bang! /ˈbæŋ/ Păng, păng!, bùm, bùm! "bang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    5 kB (669 từ) - 14:30, ngày 14 tháng 9 năm 2024
  • out (thể loại Bóng chày/Tiếng Anh)
    cách cáo từ, cách thoái thác. (Bóng chày) Lần một đội loại ra một vận động viên đối thủ khỏi cuộc. (Thể thao) Quả bóng đánh ra ngoài sân (quần vợt). (Đánh…
    8 kB (987 từ) - 00:34, ngày 19 tháng 7 năm 2022
  • orange (đề mục Từ đồng âm)
    tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai). squeezed orange: Quả cam bị vắt kiệt nước (nghĩa bóng). orange (so sánh hơn oranger hay more orange, so sánh nhất…
    5 kB (371 từ) - 10:49, ngày 22 tháng 3 năm 2023
  • pan (thể loại Từ có nghĩa bóng)
    có vàng (cát...). (Nghĩa bóng) Kết quả. how did it pan out? — việc ấy kết quả thế nào? it panned out well — cái đó kết quả khá (Nghệ thuật) Quay, lia…
    12 kB (1.161 từ) - 18:41, ngày 14 tháng 10 năm 2024
  • voyageurs — chở hành khách qua Chuyền, chuyển, trao. Passer le ballon — chuyền quả bóng Passer un objet à quelqu'un — trao một vật cho ai Luồn qua; lọc. Passer…
    7 kB (900 từ) - 03:28, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • м (thể loại Mục từ tiếng Nam Altai)
    dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas. мерчік ― merçìk ― quả bóng (Bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё…
    89 kB (14.765 từ) - 08:16, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • П (thể loại Mục từ tiếng Nam Altai)
    20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even. Плод ― Plod ― Hoa quả (Bảng chữ cái Kirin tiếng Even) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з…
    80 kB (12.952 từ) - 16:27, ngày 31 tháng 8 năm 2024