подносить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

подносить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поднести)

  1. (В) đưa... đến, mang... đến, đem... đến
  2. (руками тж. ) cầm... đến, xách... đến, khuân... đến, bưng... đến
  3. (на руках) bồng... đến, bế... đến, ẵm... đến, ôm... đến
  4. (на плече) vác... đến
  5. (на коромысле) gánh... đến, khiêng... đến, quảy... đến
  6. (на носилках и т. п. ) cáng... đến, kiệu... đến, võng... đến.
    поднести ложку ко рту — đưa thìa đến miệng
    подносить вещи к поезду — mang (xách, đem) đồ đạc đến tàu lửa
    поднести ребёнка к окну — bế (bồng, mang) đứa bé đến cửa sổ
  7. (В Д) (дарить) trao tặng, tặng, biếu, dâng.
  8. (В, Р) (угощать) bưng, bưng mời (mời, dâng) ai một cốc rượu, dâng rượu (tiến tửu) ai.

Tham khảo[sửa]