arched

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːrtʃt/
Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

arched

  1. Quá khứphân từ quá khứ của arch

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

arched /ˈɑːrtʃt/

  1. Cong, uốn vòng cung, hình vòm.
  2. khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn.
    arched bridge — cầu có nhịp cuốn

Tham khảo[sửa]