flier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈflɑɪ.ər/

Danh từ[sửa]

flier /ˈflɑɪ.ər/

  1. Vật bay, con vật cánh (như chim, sâu bọ... ).
  2. Xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh.
  3. Người lái máy bay.
  4. Cái nhảy vút lên.
  5. (Thông tục) Người nhiều tham vọng.
  6. (Kỹ thuật) Bánh đà.

Tham khảo[sửa]