khất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xət˧˥kʰə̰k˩˧kʰək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xət˩˩xə̰t˩˧

Phiên âm Hán–Việt[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

khất

  1. Xin hẹn đến lần khác.
    Khất nợ.

Tham khảo[sửa]