Bước tới nội dung

masking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæs.kiɳ/

Động từ[sửa]

masking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "mask" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

masking /ˈmæs.kiɳ/

  1. Tấm chắn, tấm che.
  2. Sự đeo mặt nạ.
  3. Sự che mặt.
  4. Sự hoá trang.

Tham khảo[sửa]