overcloud

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈklɑʊd/

Ngoại động từ[sửa]

overcloud ngoại động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈklɑʊd/

  1. Phủ mây, làm tối đi.
  2. Làm buồn thảm.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

overcloud nội động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈklɑʊd/

  1. Trở nên u ám, kéo mây đen.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]