refuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

refuse (không đếm được)

  1. Đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi.
  2. (Địa lý học) Đá thải, bãi thải đá.
  3. (Kỹ thuật) Vật phẩm bỏ đi (của kim loại).

Động từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

  1. Từ chối, khước từ, cự tuyệt.
    to someone's help — không nhận sự giúp đỡ của ai
    to refuse to do somethingtừ chối không làm việc gì
  2. Chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi).
    the horse refuses the fence — con ngựa chùn lại không dám nhảy qua hàng rào

Đồng nghĩa[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]