relever

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁəl.ve/

Ngoại động từ[sửa]

relever ngoại động từ /ʁəl.ve/

  1. Dựng lên, nâng lên, đỡ dậy.
    Relever un enfant — đỡ một em bé dậy
    Relever une chaise renversée — dựng chiếc ghế đỗ lên
  2. Dựng lại (cái đổ nát).
    Relever un mur — dựng lại bức tường
  3. Nâng cao lên.
    Relever un plancher — nâng sàn nhà cao lên
  4. Vén dài lên.
  5. Ngẩng lên.
    Relever la tête — ngẩng đầu lên
  6. (Hàng hải) Trục lên (tàu đắm).
  7. Tăng, gia tăng.
    Relever la tête — ngẩng đầu lên
  8. (Hàng hải) Trục lên (tàu đắm).
  9. Tăng, gia tăng.
    Relever les prix — tăng giá hàng
    Relever les salaires — tăng lương
    Relever le courage — gia tăng dũng khí
  10. nổi lên.
    Relever un dessin — tô nổi một bức vẽ
  11. Chấn hưng.
    Relever l’industrie — chấn hưng công nghiệp
  12. Nâng cao (giá trị), tôn lên.
    Le travail relève l’homme — lao động nâng cao con người
    La parure relève la beauté — trang sức tôn vẻ đẹp lên
  13. Nêu lên.
    Relever une faute — nêu lên một lỗi lầm
  14. Đập lại.
    Relever une offense — đập lại một lời xúc phạm
  15. Chép, ghi.
    Relever une adresse — ghi một địa chỉ
    Relever un compteur — ghi công tơ
  16. Nhặt; thu.
    Le professeur relève les copies — thầy giáo thu bài
  17. Thay phiên.
    Relever une sentinelle — thay phiên người gác
  18. Huyền chức, cất chức.
    Relever quelqu'un de ses fonctions — cất chức ai
  19. Giải cho.
    Relever quelqu'un de ses serments — giải lời thề cho ai
  20. Làm cho tăng vị, gia thêm vị cay.
    Relever une sauce — gia thêm vị cay cho nước xốt
    relever le défi; relever le gant — nhận lời thách thức
    relever le moral — trấn an tinh thần

Nội động từ[sửa]

relever nội động từ /ʁəl.ve/

  1. Mới ra khỏi, mới dậy.
    Relever de maladie — mới ốm dậy
  2. Thuộc quyền, thuộc phạm vi, phụ thuộc.
    Fief qui relève d’un seigneur — đất phong thuộc quyền một lãnh chúa
    Relever de la compétence de quelqu'un — thuộc thẩm quyền của ai
    Maladie qui relève du psychiatre — bệnh thuộc phạm vi thầy thuốc tâm thần

Tham khảo[sửa]