sữa đậu nành
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɨʔɨə˧˥ ɗə̰ʔw˨˩ na̤jŋ˨˩ | ʂɨə˧˩˨ ɗə̰w˨˨ nan˧˧ | ʂɨə˨˩˦ ɗəw˨˩˨ nan˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂɨ̰ə˩˧ ɗəw˨˨ najŋ˧˧ | ʂɨə˧˩ ɗə̰w˨˨ najŋ˧˧ | ʂɨ̰ə˨˨ ɗə̰w˨˨ najŋ˧˧ |
Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]sữa đậu nành
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: soy milk, soymilk, soya milk, soy bean milk
- Tiếng Ba Lan: mleko sojowe gt
- Tiếng Iceland: sojamjólk gc
- Tiếng Bồ Đào Nha: leite de soja gc
- Tiếng Catalan: llet de soia gc
- Tiếng Do Thái: חלב סויה (khalav soya)
- Tiếng Đức: Sojamilch gc
- Tiếng Hungary: szójatej
- Tiếng Na Uy: soyamelk gđc
- Tiếng Nhật: 豆乳 (tōnyū, đậu nhũ)
- Tiếng Phần Lan: soijamaito
- Tiếng Pháp: lait de soja gđ
- Quốc tế ngữ: sojlakto
- Tiếng Séc: sojové mléko gt
- Tiếng Tây Ban Nha: leche de soja gc
- Tiếng Thụy Điển: sojamjölk gch
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Quan Thoại: 豆漿 (dòujiāng, đậu tương), 豆浆 (dòujiāng, đậu tương), 豆奶 (dòunǎi, đậu nãi)
- Tiếng Ý: latte di soia gđ