seksjon
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | seksjon | seksjonen |
Số nhiều | seksjoner | seksjonene |
seksjon gđ
- Phân bộ, chi bộ, phân khu, cơ quan. Ban, phân khoa.
- kommunens forskjellige seksjoner
- Phần, khu.
- Ferdighus kan kjøpes i seksjoner.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) fritidsseksjonen: Cơ quan lo về vấn đề giải trí của một thị xã.
- (1) uteseksjonen: Cơ quan lo về vấn đề xã hội cho những người nghiện ma túy của công xã.
- (1) renholdsseksjonen: Sở vệ sinh.
- (1) engelskseksjonen: Ban anh văn.
- (2) veggseksjon: Bộ tủ kê ở phòng khách.
Tham khảo[sửa]
- "seksjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)