skirt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskɜːt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

skirt /ˈskɜːt/

  1. Vạt áo.
  2. Váy, xiêm.
    divided skirt — quần rộng thùng thình (trông như váy)
  3. Khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm.
  4. (Thường) Số nhiều) bờ, mép, rìa.
    on the skirts of the wood — ở rìa rừng

Động từ[sửa]

skirt /ˈskɜːt/

  1. Đi dọc theo, đi quanh, đibờ rìa; ở dọc theo.
    to skirt the coast — đi dọc theo bờ biển
    road skirts round wood — con đường đi vòng mép rừng

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]