Bước tới nội dung

street

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Tập tin:Street in the Mellah of Fez.jpg
đường phố

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

street /ˈstrit/

  1. Phố, đường phố.
    side street — phố ngang
    high street — phố lớn
    main street — phố chính
  2. Hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố).
    the whole street contributed — cả hàng phố đều có đóng góp
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đường cái.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]