unbolted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈboʊl.təd/

Động từ[sửa]

unbolted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của unbolt

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

unbolted /ˌən.ˈboʊl.təd/

  1. Không cài then; đã rút chốt; đã mở then cài.
  2. Đã tháo loong, đã tháo đinh ốc.
  3. Không rây, chưa rây; thô (bột).

Tham khảo[sửa]