Bước tới nội dung

át xít

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
aːt˧˥ sit˧˥a̰ːk˩˧ sḭt˩˧aːk˧˥ sɨt˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
aːt˩˩ sit˩˩a̰ːt˩˧ sḭt˩˧

Danh từ

[sửa]

át xít

  1. (Từ cũ) Như a xít

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Như Ý (1999) Đại từ điển tiếng Việt, Hà Nội: NXB Văn hóa Thông tin