Bước tới nội dung

éboulement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.bul.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
éboulement
/e.bul.mɑ̃/
éboulements
/e.bul.mɑ̃/

éboulement /e.bul.mɑ̃/

  1. Sự lụt lở.
  2. Đất đá sụt lở.

Tham khảo

[sửa]