éboulement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.bul.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
éboulement /e.bul.mɑ̃/ |
éboulements /e.bul.mɑ̃/ |
éboulement gđ /e.bul.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "éboulement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)