éclusier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.kly.zje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | éclusier /e.kly.zje/ |
éclusiers /e.kly.zje/ |
Giống cái | éclusière /e.kly.zjɛʁ/ |
éclusières /e.kly.zjɛʁ/ |
éclusier /e.kly.zje/
- Xem écluse
- Porte éclusière — cửa cống
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
éclusier /e.kly.zje/ |
éclusiers /e.kly.zje/ |
éclusier gđ /e.kly.zje/
Tham khảo
[sửa]- "éclusier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)