Bước tới nội dung

éclusier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kly.zje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực éclusier
/e.kly.zje/
éclusiers
/e.kly.zje/
Giống cái éclusière
/e.kly.zjɛʁ/
éclusières
/e.kly.zjɛʁ/

éclusier /e.kly.zje/

  1. Xem écluse
    Porte éclusière — cửa cống

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
éclusier
/e.kly.zje/
éclusiers
/e.kly.zje/

éclusier /e.kly.zje/

  1. Người coi cống.

Tham khảo

[sửa]