Bước tới nội dung

écouteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ku.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
écouteur
/e.ku.tœʁ/
écouteurs
/e.ku.tœʁ/

écouteur /e.ku.tœʁ/

  1. Ống nghe, tai nghe.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Người tò mò nghe.

Tham khảo

[sửa]