Bước tới nội dung

écrêter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kʁɛ.te/

Ngoại động từ

[sửa]

écrêter ngoại động từ /e.kʁɛ.te/

  1. Bạt chỗ cao đi.
    écrêter une route — bạt những chỗ cao ở đường
  2. Bắn sạt.
    écrêter un rempart — bắn sạt thành lũy
  3. (Nông nghiệp) Bẻ cờ (cây ngô).

Tham khảo

[sửa]