écrêter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.kʁɛ.te/
Ngoại động từ[sửa]
écrêter ngoại động từ /e.kʁɛ.te/
- Bạt chỗ cao đi.
- écrêter une route — bạt những chỗ cao ở đường
- Bắn sạt.
- écrêter un rempart — bắn sạt thành lũy
- (Nông nghiệp) Bẻ cờ (cây ngô).
Tham khảo[sửa]
- "écrêter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)