écume
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.kym/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
écume /e.kym/ |
écumes /e.kym/ |
écume gc /e.kym/
- Bọt.
- Bọt mép.
- Mồ hôi bọt (của ngựa.. ).
- (Kỹ thuật) Xỉ bọt.
- (Nghĩa bóng) Cặn bã.
- écume de la société — cặn bã xã hội
- Đá bọt, magezit (cũng viết) écume de mer.
- Une pipe en écume — cái tẩu bằng đá bọt
Tham khảo[sửa]
- "écume", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)