Bước tới nội dung

écume

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
écume
/e.kym/
écumes
/e.kym/

écume gc /e.kym/

  1. Bọt.
  2. Bọt mép.
  3. Mồ hôi bọt (của ngựa.. ).
  4. (Kỹ thuật) Xỉ bọt.
  5. (Nghĩa bóng) Cặn bã.
    écume de la société — cặn bã xã hội
  6. Đá bọt, magezit (cũng viết) écume de mer.
    Une pipe en écume — cái tẩu bằng đá bọt

Tham khảo

[sửa]