Bước tới nội dung

égoutier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ɡu.tje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực égoutier
/e.ɡu.tje/
égoutiers
/e.ɡu.tje/
Giống cái égoutier
/e.ɡu.tje/
égoutiers
/e.ɡu.tje/

égoutier /e.ɡu.tje/

  1. Xem égout

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
égoutier
/e.ɡu.tje/
égoutiers
/e.ɡu.tje/

égoutier /e.ɡu.tje/

  1. Công nhân dọn cống.

Tham khảo

[sửa]