Bước tới nội dung

égrillard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ɡʁi.jaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực égrillard
/e.ɡʁi.jaʁ/
égrillards
/e.ɡʁi.jaʁ/
Giống cái égrillarde
/e.ɡʁi.jaʁd/
égrillardes
/e.ɡʁi.jaʁd/

égrillard /e.ɡʁi.jaʁ/

  1. Nhả nhớt.
    Humeur égrillarde — tính nhả nhớt

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít égrillarde
/e.ɡʁi.jaʁd/
égrillardes
/e.ɡʁi.jaʁd/
Số nhiều égrillarde
/e.ɡʁi.jaʁd/
égrillardes
/e.ɡʁi.jaʁd/

égrillard /e.ɡʁi.jaʁ/

  1. Người nhả nhớt.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]