élève
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.lɛv/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | élève /e.lɛv/ |
élèves /e.lɛv/ |
Số nhiều | élève /e.lɛv/ |
élèves /e.lɛv/ |
élève /e.lɛv/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
élève /e.lɛv/ |
élèves /e.lɛv/ |
élève gc /e.lɛv/
Tham khảo
[sửa]- "élève", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)