Bước tới nội dung

élévateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.le.va.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực élévateur
/e.le.va.tœʁ/
élévateurs
/e.le.va.tœʁ/
Giống cái élévateur
/e.le.va.tœʁ/
élévatrices
/e.le.vat.ʁis/

élévateur /e.le.va.tœʁ/

  1. Nâng.
    Muscle élévateur — (giải phẫu) cơ nâng
    Transformateur élévateur de tension — (điện học) máy nâng áp

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
élévateur
/e.le.va.tœʁ/
élévateur
/e.le.va.tœʁ/

élévateur /e.le.va.tœʁ/

  1. (Giải phẫu) nâng.
  2. (Kỹ thuật) Máy nâng.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]