élévateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.le.va.tœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | élévateur /e.le.va.tœʁ/ |
élévateurs /e.le.va.tœʁ/ |
Giống cái | élévateur /e.le.va.tœʁ/ |
élévatrices /e.le.vat.ʁis/ |
élévateur /e.le.va.tœʁ/
- Nâng.
- Muscle élévateur — (giải phẫu) cơ nâng
- Transformateur élévateur de tension — (điện học) máy nâng áp
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
élévateur /e.le.va.tœʁ/ |
élévateur /e.le.va.tœʁ/ |
élévateur gđ /e.le.va.tœʁ/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "élévateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)