Bước tới nội dung

élan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
élan
/e.lɑ̃/
élans
/e.lɑ̃/

élan /e.lɑ̃/

  1. Đà (để nhảy).
    Prendre son élan — lấy đà
  2. Sự vươn lên.
  3. Sự hăm hở, sự nhiệt tình.
    Jeune homme plein d’élan — thanh niên đầy nhiệt tình
  4. (Động vật học) Nai sừng tấm.

Tham khảo

[sửa]