Bước tới nội dung

électorat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.lɛk.tɔ.ʁa/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
électorat
/e.lɛk.tɔ.ʁa/
électorat
/e.lɛk.tɔ.ʁa/

électorat /e.lɛk.tɔ.ʁa/

  1. Tư cách cử tri; quyền bầu cử.
  2. (Toàn thể) Cử tri.
  3. (Sử học) Tước vị tuyển hầu; đất (dưới quyền) tuyển hầu.

Tham khảo

[sửa]