Bước tới nội dung

émétique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.me.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực émétique
/e.me.tik/
émétique
/e.me.tik/
Giống cái émétique
/e.me.tik/
émétique
/e.me.tik/

émétique /e.me.tik/

  1. Gây nôn.
    Remède émétique — thuốc gây nôn, thuốc mửa

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
émétique
/e.me.tik/
émétique
/e.me.tik/

émétique /e.me.tik/

  1. Chất gây nôn.

Tham khảo

[sửa]