émétique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.me.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | émétique /e.me.tik/ |
émétique /e.me.tik/ |
Giống cái | émétique /e.me.tik/ |
émétique /e.me.tik/ |
émétique /e.me.tik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
émétique /e.me.tik/ |
émétique /e.me.tik/ |
émétique gđ /e.me.tik/
Tham khảo
[sửa]- "émétique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)